--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ cheer up chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
phòng bị
:
to take precautions against
+
cytologist
:
nhà sinh vật học nghiên cứu cấu trúc và chức năng của tế bào
+
scammony
:
(thực vật học) cây bìm bìm nhựa xổ (rễ cho chất nhựa dùng làm thuốc xổ)
+
canted
:
lệch ra, hoặc bị làm lêch ra khỏi trục đứng hay trục ngang; xiên, nghiêng
+
allowable
:
có thể cho phép được